Mô tả
Tính năng nổi bật
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công nghệ in ấn | In laser 3 trong 1 khổ A4 (In, Copy, Scan) | |
Tốc độ in | 26 trang/phút | |
Thời gian bản in đầu | 8.5 giây | |
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) | 64 MB | |
Bộ xử lý | 266 MHz | |
Công suất vận hành tối đa | 10,000 trang/tháng | |
In hai mặt tự động | Tích hợp sẵn | |
Độ phân giải | 2400 x 600 dpi | |
Ngôn ngữ | PCL6, Host-Based | |
Kết nối | USB 2.0, Kết nối mạng, 10Base-T/100Base-TX, Kết nối wifi IEEE802.11b/g |
|
Copy |
|
|
Tốc độ copy | 26 trang/phút | |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
Thời gian bản copy đầu | Khay thường: 10 giây Khay ADF: 11 giây |
|
Phóng to/ thu nhỏ | 25% – 400% | |
Copy liên tục | 1 – 99 trang | |
Các tính năng copy | Copy thẻ, Copy nhiều trang vào 1 khổ giấy | |
Fax | không tích hợp | |
Scan | Tích hợp sẵn | |
Hình thức Scan | Scan màu CIS | |
Độ phân giải Scan | DPG Quang học :(Scan từ kính) lên đến 600 x 1200 dpi (đen trắng), 600×2400 dpi (màu) DPG Nâng cao: lên đến 19,200 x 19,200 dpi Tùy chọn nâng cao: DPG quang học : (khay ADF) lên đến 600 x 600 dpi (đen trắng/màu) |
|
Scan tới | Scan tới PC và ứng dụng (Email, hình ảnh, file) bởi phần mềm điều hành ControlCenter | |
Kích thước giấy | A4 SEF, Letter SEF, Folio (8.5” x 13”) SEF, Legal SEF, A5 SEF/LEF, B5 LEF, Executive LEF. Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng : 148 – 215.9 mm, Dài : 148 – 355.6 mm | |
Khay giấy | Khay tiêu chuẩn: 250 tờ Khay tay: 1 tờ |
|
Khay giấy ra | 100 tờ | |
Định lượng và loại giấy | Khay tiêu chuẩn: 60 – 105 gms Khay tay: 60 – 163 gms. Giấy thường, giấy mỏng, giấy dầy, giấy tái chế, nhãn, phong bì, giấy bóng |
|
Dung lượng hộp mực thay thế | Hộp mực đầu: 1200 trang Hộp mực tiêu chuẩn: 2,600 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.