Công nghệ in ấn |
In laser 3 trong 1 khổ A4 (In, copy, scan) |
Tốc độ in |
|
|
10 giây |
Bộ nhớ (Tiêu chuẩn/ Tối đa) |
32 MB |
Bộ xử lý |
200 MHz |
Công suất vận hành tối đa |
250 – 1,800 trang/tháng |
In hai mặt tự động |
không tích hợp |
Độ phân giải |
2400 x 600 dpi |
Ngôn ngữ |
Host-based |
Kết nối |
USB 2.0,
Kết nối wifi IEEE802.11b/g |
Các tính năng nổi bật |
50 tờ |
Copy |
Tích hợp sẵn |
Tốc độ copy |
20 trang/phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Thời gian bản copy đầu |
16 giây |
Phóng to/ thu nhỏ |
25% – 400% |
Copy liên tục |
1 – 99 trang |
Các tính năng copy |
Copy thẻ, Copy nhiều trang vào 1 khổ giấy |
Fax |
không tích hợp |
Scan |
Tích hợp sẵn |
Kích thước giấy |
A4 SEF, Letter SEF, Folio (8.5” x 13”) SEF, Legal SEF, A5 SEF/LEF, B5 LEF, Executive LEF. Tùy chỉnh khổ giấy: Rộng : 148 – 215.9 mm, Dài : 148 – 355.6 mm |
Khay giấy |
Khay tiêu chuẩn: 150 tờ |
Khay giấy ra |
100 tờ |
Định lượng và loại giấy |
64 – 105 gms. Loại giấy: Giấy thường, giấy tái chế |
Dung lượng hộp mực thay thế |
Hộp mực đầu: 700 trang
Hộp mực tiêu chuẩn: 1,000 trang |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.